Có 3 kết quả:
激灵 jī líng ㄐㄧ ㄌㄧㄥˊ • 激靈 jī líng ㄐㄧ ㄌㄧㄥˊ • 畸零 jī líng ㄐㄧ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to quiver
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to quiver
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fractional part of a real number
(2) odd fractional remnant
(3) lone person
(4) solitary
(2) odd fractional remnant
(3) lone person
(4) solitary
Bình luận 0