Có 3 kết quả:

激灵 jī líng ㄐㄧ ㄌㄧㄥˊ激靈 jī líng ㄐㄧ ㄌㄧㄥˊ畸零 jī líng ㄐㄧ ㄌㄧㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to quiver

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to quiver

Bình luận 0

jī líng ㄐㄧ ㄌㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fractional part of a real number
(2) odd fractional remnant
(3) lone person
(4) solitary

Bình luận 0